Mút xốp EVA được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống bởi đây là vật liệu an toàn với con người. Chúng ta thường sử dụng nó dưới nhiều hình thức tấm, cuộn,.. với đa dạng màu sắc như đen, trắng,… Để biết nhiều thông tin hơn về mút EVA cũng như hiểu rõ công dụng của nó, hãy cùng Phước An tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
Mút xốp EVA là gì
Mút xốp EVA hay còn có tên gọi khác là EVA foam, được làm từ Ethylene Vinyl Acetate có nguồn gốc từ sản xuất dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, hợp chất này cũng được sử dụng để sản xuất vải Polyester. Đây là hợp chất của Ethylene và Acetate, đặc tính của hợp chất này là siêu nhẹ, dùng cực kỳ nhiều trong sản xuất dép, cửa cách âm, lót chuột,… Do tính mềm dẻo cũng như đàn hồi tốt của mình mà nó còn có tên gọi khác là cao su bọt hoặc cao su xốp.
Cấu tạo của mút xốp EVA
Tỷ lệ giữa Ethylene và Acetate thường dao động từ 7% đến 60% và điều này không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc của sản phẩm mà còn quyết định tính chất và ứng dụng của mút sau này. Kỹ thuật viên có thể điều chỉnh tỷ lệ này thông qua việc thêm hoặc bớt các chất phụ gia và chất xúc tác để đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất của sản phẩm.
Tỷ lệ của Vinyl Acetate sẽ ảnh hưởng đến độ cứng, mức độ đàn hồi và màu sắc của mút. Nếu lượng Vinyl Acetate ít, mút sẽ có đặc tính gần giống với sản phẩm từ Polyethylene (PE), trong khi tỷ lệ cao hơn sẽ tạo ra các tính chất khác biệt. Để sản xuất loại mút xốp này, dây chuyền sản xuất cần đảm bảo tạo áp suất cao, thường trên 2500 ATM, để đảm bảo quá trình phản ứng diễn ra hiệu quả.
Mút được phân loại theo:
- Độ dày: Độ dày từ 1mm đến 50mm, phổ biến nhất là những loại có độ dày từ 2mm đến 20mm.
- Độ cứng: Chia thành EVA mềm, EVA cứng, EVA siêu cứng.
- Màu sắc: Có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu đen, trắng, xanh dương, đỏ, vàng.
Quy trình sản xuất mút xốp EVA
Để sản xuất mút xốp EVA này cần phải trải qua quá trình gồm 4 bước:
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Đầu tiên cần phải cẩn thận trong việc pha trộn tỷ lệ của các loại hạt nhựa (hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate Copolymer, Polyethylene), bột tan, chất độn canxi cacbonat, chất tạo liên kết chéo DCP, chất tạo bọt xốp nở AC, axit stearic, chất xúc tiến DPG. Để khả năng cách nhiệt, chống cháy tăng, cần bổ sung vào công thức hóa học những chất phụ gia chống cháy.
Ngoài những yếu tố trên, để thành phẩm được nổi bật, kỹ thuật viên cần trộn vào một số chất bổ trợ.
- Bước 2: Trộn
Dùng máy trộn chuyên cho nhựa, cao su để trộn những chất đã chuẩn bị theo tỷ lệ trước đó. Việc dùng máy trộn này cũng giúp tăng hiệu quả sản xuất với số lượng lớn.
- Bước 3: Sử dụng máy đùn, băng tải để tiếp tục xử lý
Hỗn hợp nhựa được nghiền sẽ cho vào máy đùn để xử lý. Tuy nhiên cần điều chỉnh tốc độ máy đùn tấm trước khi hoạt động. Ngoài ra cần làm việc cẩn thận để đảm bảo mút có độ dày mong muốn.
Hỗn hợp đã nghiền khi đưa vào máy ép đùn sẽ được ép bởi áp suất cao. Chúng sẽ trở thành tấm phẳng khi đi qua các con lăn kim loại. Người thực hiện sẽ cài đặt tốc độ phù hợp của những con lăn này trước khi bắt đầu mọi thứ.
Tấm EVA sau bước làm việc này chưa phải là thành phẩm cuối cùng.
- Bước 4: Tạo bọt cho xốp
Đầu tiên, cần điều chỉnh máy tạo xốp ở áp suất và nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ khác nhau sẽ cho ra thành phẩm có chất lượng, độ dẻo không giống nhau.
Xếp chồng các tấm này, đặt vào khuôn tạo bọt làm từ chất liệu thép không gỉ, chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao. Thông thường, những khuôn này có kích thước đủ để tạo ra mút với chiều dài 2m, chiều rộng 1m.
Trong khuôn tạo bọt, những tấm EVA này sẽ trộn lẫn với chất xúc tác và trải qua quá trình lưu hóa. Sau thời gian nung nóng ở nhiệt độ cao, chúng sẽ tạo bọt, trở thành màu sắc như mong muốn.
Mút xốp EVA vừa tạo ra có độ dày nhất định nhưng lại khá tiện dụng để tạo ra hình dạng, độ dài,… theo mong muốn.
Các loại mút EVA
Mút EVA được sản xuất theo hai dạng chính: tấm và cuộn, mỗi dạng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn dạng mút phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích của người sử dụng.
Mút EVA tấm phẳng
Mút EVA tấm được thiết kế dưới dạng các tấm phẳng có kích thước cố định, thường là 1m x 1m, 1m2 x 1m2, 1m2 x 2m, 1m2 x 2m4 và độ dày đa dạng từ 1mm đến 50mm. Được biết đến với tính linh hoạt và đa dạng, sản phẩm này thường được dùng trong nhiều lĩnh vực, từ việc lót sàn, ốp tường cho đến làm bảng quảng cáo.
Một trong những ưu điểm nổi bật của loại mút này là độ phẳng cao và kích thước chính xác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công hoặc các quá trình đòi hỏi độ chính xác cao. Khả năng cắt ghép linh hoạt của nó cũng cho phép người dùng tạo ra các hình dạng, kích thước phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình một cách dễ dàng.
Vì kích thước nên mút tấm sẽ có thể gặp khó khăn trong việc vận chuyển và thi công chất liệu này trên diện tích lớn. Với kích thước cố định và độ dày đa dạng, việc di chuyển và dùng các tấm lớn có thể đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn. Điều này cực kỳ quan trọng khi dùng trong xây dựng có diện tích lớn hoặc cần phải vận chuyển qua các khu vực xa xôi.
Mút EVA cuộn tròn
Mút EVA cuộn là một loại vật liệu linh hoạt và tiện lợi, thường được sản xuất dưới dạng các cuộn tròn với chiều dài đa dạng, thường là 10m, 20m hoặc 50m và dày từ 1mm đến 50mm. Loại mặt hàng này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ việc lót chuồng trại, ủ hạt giống đến đóng gói sản phẩm và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi sự linh hoạt, dễ dàng thi công.
Ưu điểm của loại mút này là khả năng vận chuyển và thi công trên diện tích lớn một cách dễ dàng hơn. Với việc được cuộn gọn, nó giúp tiết kiệm không gian và có thể được dễ dàng di chuyển đến các địa điểm mà không gặp phải nhiều khó khăn. Ngoài ra, giá thành của nó thường rẻ hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến đối với các dự án có ngân sách hạn chế.
Tuy nhiên, nhược điểm của loại mút này là độ phẳng không cao và kích thước không chính xác bằng. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng trong các quá trình đòi hỏi độ chính xác cao và cần một bề mặt phẳng hoàn hảo.
Xốp EVA đen có đặc điểm gì
Xốp EVA đen có màu đen đặc trưng. Giống với những loại mút xốp khác, EVA có các tính chất như siêu nhẹ, chống nước, cách âm, cách nhiệt, dẻo dai và an toàn với sức khỏe.
Loại xốp này còn có một số ưu điểm khác như:
- Với khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn so với loại khác do cấu trúc phân tử đặc biệt, giúp nó ít bị phản chiếu ánh sáng, tạo cảm giác êm dịu cho mắt, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao hơn.
- Bề mặt của xốp thường mịn màng và ít bám bụi bẩn hơn các loại màu sáng khác. Điều này làm cho việc lau chùi và bảo quản trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho việc vệ sinh hàng ngày.
- Khả năng ít bám bẩn cũng giúp cho xốp duy trì vẻ đẹp lâu hơn, không cần phải bảo dưỡng thường xuyên, từ đó tiết kiệm chi phí vệ sinh và bảo quản cho người dùng.
- Màu đen mang lại vẻ đẹp sang trọng, quyền lực. Loại xốp này thường được lựa chọn trong việc trang trí nội thất cao cấp và các dự án thiết kế độc đáo.
Tuy rằng mang nhiều điểm nổi trội nhưng loại xốp này vẫn không thể tránh khỏi một số nhược điểm như:
- Dễ bị phai màu dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp: Mặc dù khả năng hấp thụ ánh sáng tốt nhưng nó cũng dễ bị phai màu nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Khó gia công hơn các màu khác: Cấu trúc phân tử đặc biệt của xốp EVA đen cứng, khiến cho việc gia công, cắt dán trở nên khó khăn hơn so với các loại màu sáng hơn.
Xốp EVA trắng có đặc điểm gì
Xốp EVA trắng, với vẻ ngoài màu trắng sáng, là lựa chọn phù hợp để làm nổi bật và tạo nên một không gian sạch sẽ, tươi sáng và rộng rãi. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ưu điểm của loại xốp này là:
- Màu sắc tươi sáng: Với vẻ tươi sáng và trong trẻo, loại mút này làm cho tác phẩm trở nên hấp dẫn hơn khi trang trí hoặc dùng trong nghệ thuật.
- Dễ dàng trang trí: Với màu trắng tinh khôi, đây là một bảng màu hoàn hảo để thêm các chi tiết, họa tiết hoặc hoa văn, tạo nên các sản phẩm trang trí độc đáo và ấn tượng.
- Giá thành rẻ: Thường có giá thành thấp hơn so với phiên bản đen, xốp trắng là sự lựa chọn tốt cho nhiều dự án cần tiết kiệm chi phí.
Mặc dù mang lại những ưu điểm về màu sắc tươi sáng, dễ dàng trang trí và giá thành rẻ nhưng loại xốp này cũng có những hạn chế và nhược điểm cần được xem xét:
- Màu trắng rất dễ bám bẩn và bị ố vàng khi tiếp xúc với các chất ô nhiễm trong môi trường. Điều này không chỉ làm giảm đi vẻ đẹp ban đầu của sản phẩm mà còn làm mất đi tính thẩm mỹ, tạo ra ấn tượng không tốt đối với người dùng.
- Trong môi trường có nhiệt độ cao, việc sử dụng màu trắng cũng không được khuyến khích vì nó có thể bị biến dạng và mất tính năng cơ học.
Ứng dụng tấm mút xốp EVA
Tấm mút xốp EVA được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm khác nhau như:
- Kết hợp với phụ gia như nhựa và sáp, tạo ra chất kết dính nóng chảy, phục vụ cho quy trình gia công, lắp ráp.
- Trong lĩnh vực điện tử, nó dùng để đóng gói tế bào silicone trong chế tạo module điện quang, nhằm phục vụ cho việc bảo vệ, cách điện những thành phần quan trọng.
- Sử dụng nó trong kỹ thuật y sinh như một thiết bị để phân phối thuốc.
- Đặc tính đàn hồi, chịu lực tốt là lý do vì sao nó được ưa chuộng trong việc tạo ra dụng cụ phục vụ cho thể thao, từ thiết bị phục vụ cho các bộ môn thể thao đến đế giày thể thao với mục đích hấp thụ xung kích.
- Ngoài ra, đây là loại vật liệu thường dùng trong vật dụng tiêu dùng hàng ngày như dép nhờ vào trọng lượng nhẹ, tính không mùi, giá thành rẻ.
- Sự an toàn cũng khiến cho nó trở thành nguyên liệu lý tưởng để sản xuất đồ chơi và đồ dùng dành cho em bé.
- Khả năng đàn hồi, chịu lực tốt là lý do tấm mút được dùng làm tấm lót sàn.
- Với đặc điểm cách âm tốt, loại mút này có thể dùng làm vật liệu cách âm.
- Để định hình, giữ cho đồ vật không bị va đập trong quá trình vận chuyển, sử dụng, nó được chế tác thành khung bọc sản phẩm.
- Trong lĩnh vực may mặc, sản phẩm được dùng để chế tạo ra balo với số lượng lớn thường dành cho trường học hay doanh nghiệp.
Trên đây là bài viết giới thiệu chi tiết về mút xốp EVA. Phước An hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về những đặc điểm nổi bật cũng như ứng dụng thực tế của mút EVA. Cảm ơn và hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết sau!